Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-224.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
15K-243.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-288.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-374.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24A-266.65 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
66A-245.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-903.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-688.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75A-358.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
72A-780.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-836.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-409.98 | - | Long An | Xe Con | - |
36K-034.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
74A-242.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-354.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
21A-194.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-669.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-671.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-748.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
94A-097.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
35A-410.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-040.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-439.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-700.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-394.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-491.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-465.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-413.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-254.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-224.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |