Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-380.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
62A-410.68 | - | Long An | Xe Con | - |
19A-591.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-371.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-281.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-700.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-687.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
93A-439.93 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
97A-082.99 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
49A-645.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
38A-573.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-656.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-819.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-739.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85A-126.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
99A-729.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-327.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-887.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-027.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-618.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-817.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-257.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-257.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-292.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-457.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
83A-171.96 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
15K-201.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-770.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-590.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93A-452.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |