Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-742.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-063.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-795.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-328.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-480.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62A-444.08 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-498.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-636.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
78A-201.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
11A-128.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
35A-435.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
97A-088.11 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62A-447.68 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-384.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-775.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-483.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-519.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-378.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-365.55 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
88A-707.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
23A-152.25 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34A-840.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-832.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83A-178.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
76A-303.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-415.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-351.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-603.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-129.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-780.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |