Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-271.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-533.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
85A-137.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
38A-625.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
22A-253.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
19A-664.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-893.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
74A-257.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51L-428.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-413.31 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-413.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-882.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-784.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-149.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
21A-201.10 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
71A-195.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
79A-527.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
26A-212.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
61K-425.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-539.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
93A-465.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-091.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
12A-249.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-335.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-118.81 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
37K-341.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-088.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-192.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
81A-418.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-310.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |