Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-312.22 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-497.88 - Đồng Nai Xe Con -
98A-782.82 - Bắc Giang Xe Con -
38A-615.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-264.89 - Quảng Trị Xe Con -
98A-787.86 - Bắc Giang Xe Con -
19A-623.79 - Phú Thọ Xe Con -
26A-211.79 - Sơn La Xe Con -
65A-447.89 - Cần Thơ Xe Con -
27A-121.12 - Điện Biên Xe Con -
62A-427.89 - Long An Xe Con -
98A-795.99 - Bắc Giang Xe Con -
22A-255.69 - Tuyên Quang Xe Con -
99A-786.99 - Bắc Ninh Xe Con -
93A-465.65 - Bình Phước Xe Con -
49A-706.86 - Lâm Đồng Xe Con -
73A-345.99 - Quảng Bình Xe Con -
73A-338.79 - Quảng Bình Xe Con -
47A-756.86 - Đắk Lắk Xe Con -
74A-262.89 - Quảng Trị Xe Con -
70A-554.89 - Tây Ninh Xe Con -
20A-796.86 - Thái Nguyên Xe Con -
64A-188.39 - Vĩnh Long Xe Con -
89A-471.79 - Hưng Yên Xe Con -
36K-081.69 - Thanh Hóa Xe Con -
26A-218.18 - Sơn La Xe Con -
62A-437.66 - Long An Xe Con -
20A-806.39 - Thái Nguyên Xe Con -
61K-425.89 - Bình Dương Xe Con -
15K-285.33 - Hải Phòng Xe Con -