Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-712.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-407.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73A-350.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
77A-335.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
48A-235.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
38A-624.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-441.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-146.89 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
15K-299.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-863.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
97A-083.33 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62A-430.30 | - | Long An | Xe Con | - |
76A-302.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
98A-751.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-519.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-784.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-780.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-773.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
67A-306.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
75A-369.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
65A-484.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
74A-260.06 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-370.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
36K-050.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
83A-178.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-052.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85A-136.63 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
66A-281.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
35A-435.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
18A-451.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |