Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-687.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
98A-675.55 - Bắc Giang Xe Con -
30L-066.62 - Hà Nội Xe Con -
30L-009.98 - Hà Nội Xe Con -
12A-242.98 - Lạng Sơn Xe Con -
18A-416.98 - Nam Định Xe Con -
90A-254.45 - Hà Nam Xe Con -
51L-375.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
75A-355.96 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
63A-279.66 - Tiền Giang Xe Con -
49A-663.89 - Lâm Đồng Xe Con -
90A-251.69 - Hà Nam Xe Con -
85A-134.34 - Ninh Thuận Xe Con -
86A-285.39 - Bình Thuận Xe Con -
62A-405.68 - Long An Xe Con -
98A-690.88 - Bắc Giang Xe Con -
49A-656.99 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-881.39 - Quảng Ninh Xe Con -
60K-489.69 - Đồng Nai Xe Con -
60K-459.96 - Đồng Nai Xe Con -
68A-319.88 - Kiên Giang Xe Con -
72A-751.69 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
37K-251.66 - Nghệ An Xe Con -
83A-173.86 - Sóc Trăng Xe Con -
99A-705.05 - Bắc Ninh Xe Con -
93A-452.69 - Bình Phước Xe Con -
78A-195.96 - Phú Yên Xe Con -
36K-032.79 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-322.89 - Nghệ An Xe Con -
73A-326.69 - Quảng Bình Xe Con -