Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-861.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-292.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97A-082.58 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
84A-133.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61K-370.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-264.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
76A-288.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
86A-280.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
71A-192.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
48A-211.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
60K-462.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-433.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-730.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-763.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47A-632.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-395.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-306.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
48A-206.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
92A-371.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-785.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-672.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-571.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
24A-267.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-147.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-131.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-379.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-386.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-417.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-480.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
95A-116.59 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |