Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-390.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-177.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
20A-741.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-298.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-325.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
86A-280.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
61K-377.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-744.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-283.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49A-640.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-874.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
38A-591.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
90A-255.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
65A-412.21 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
27A-109.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
14A-881.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-229.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-414.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30K-893.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-332.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-218.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-295.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
68A-324.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88A-699.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-689.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-717.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-293.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-617.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-712.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-758.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |