Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-303.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
17A-429.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-377.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-133.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
76A-290.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-382.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-435.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-323.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-413.69 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-297.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-237.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-293.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-465.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-899.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-990.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-332.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-103.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
85A-133.00 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
34A-774.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-413.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-620.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-477.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
27A-111.17 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
43A-843.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-400.98 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-444.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
77A-309.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-678.87 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-763.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-676.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |