Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-519.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-816.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
64A-175.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89A-440.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-407.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
48A-207.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-392.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-741.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-452.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-402.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-431.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-220.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-233.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-835.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-504.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-770.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-115.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-664.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99A-694.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-403.89 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-192.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-328.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-718.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-780.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-430.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
74A-243.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
18A-431.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-464.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-604.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-335.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |