Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-753.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-391.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-280.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
85A-125.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
76A-295.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49A-645.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79A-513.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-381.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
28A-229.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-709.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-187.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
84A-122.69 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
89A-460.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-313.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-659.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-212.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
82A-136.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
36K-026.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-835.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-736.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
48A-217.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99A-753.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-758.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-642.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-660.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-254.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18A-401.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28A-231.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
76A-299.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
65A-427.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |