Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-133.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-663.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-171.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
88A-654.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-459.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-780.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-412.69 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-174.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
74A-247.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14A-870.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
95A-116.98 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30K-808.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-772.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-437.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-492.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-825.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-443.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-150.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
62A-404.66 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-862.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-757.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-928.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-747.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-464.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-502.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-364.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-698.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
12A-240.89 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
83A-175.96 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
98A-695.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |