Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-514.69 - Đồng Nai Xe Con -
73A-354.88 - Quảng Bình Xe Con -
97A-084.48 - Bắc Kạn Xe Con -
69A-158.85 - Cà Mau Xe Con -
17A-450.00 - Thái Bình Xe Con -
34A-817.77 - Hải Dương Xe Con -
36K-091.68 - Thanh Hóa Xe Con -
51L-495.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
88A-716.39 - Vĩnh Phúc Xe Con -
35A-418.99 - Ninh Bình Xe Con -
74A-266.11 - Quảng Trị Xe Con -
37K-368.33 - Nghệ An Xe Con -
93A-462.22 - Bình Phước Xe Con -
38A-592.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
15K-237.88 - Hải Phòng Xe Con -
17A-433.69 - Thái Bình Xe Con -
93A-444.67 - Bình Phước Xe Con -
86A-281.88 - Bình Thuận Xe Con -
20A-757.89 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-756.79 - Thái Nguyên Xe Con -
38A-581.18 - Hà Tĩnh Xe Con -
99A-761.11 - Bắc Ninh Xe Con -
61K-315.89 - Bình Dương Xe Con -
36K-041.69 - Thanh Hóa Xe Con -
97A-081.11 - Bắc Kạn Xe Con -
49A-643.89 - Lâm Đồng Xe Con -
68A-321.66 - Kiên Giang Xe Con -
79A-522.86 - Khánh Hòa Xe Con -
63A-288.79 - Tiền Giang Xe Con -
30K-933.63 - Hà Nội Xe Con -