Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-262.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
86A-285.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-503.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-593.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-265.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-729.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-367.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-378.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-662.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-645.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-707.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-705.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-675.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-652.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-284.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-427.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-250.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
86A-290.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
62A-417.71 | - | Long An | Xe Con | - |
69A-151.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
99A-747.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-599.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-254.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-686.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-748.48 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-710.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-670.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-424.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-722.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-277.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |