Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-747.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-275.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-406.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-008.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-355.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-432.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-459.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-665.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-362.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22A-228.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-638.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-707.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-737.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-282.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99A-700.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-426.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-672.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-713.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-698.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-281.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
43A-845.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-752.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-782.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-658.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
21A-189.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-119.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
38A-599.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-355.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-494.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
64A-180.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |