Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-357.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-543.45 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-874.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-719.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-382.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-719.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-188.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-820.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-424.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-860.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-918.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
70A-563.64 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-692.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-664.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-794.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35A-445.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14A-970.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-193.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-376.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-826.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-310.10 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
93A-502.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
35A-450.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-402.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-574.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-547.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-422.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
35A-459.22 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-478.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-579.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |