Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-636.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
62A-426.66 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-422.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
62A-426.88 | - | Long An | Xe Con | - |
21A-211.15 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-541.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-330.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-600.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27A-117.99 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36K-134.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-747.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-593.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-066.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-492.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-129.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-569.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-782.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-526.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-134.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-799.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36K-135.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-441.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-733.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-668.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-925.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-555.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
83A-178.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
19A-661.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-538.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
63A-299.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |