Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-891.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-539.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-323.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-213.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-300.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-203.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-533.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64A-191.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
18A-441.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-399.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-210.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-070.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-412.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
14A-922.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-802.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-697.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88A-735.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-688.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-437.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
79A-541.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
14A-921.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-084.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-466.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
26A-211.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-112.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-133.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-414.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-407.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36K-097.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
82A-149.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |