Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-805.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
84A-137.73 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
76A-311.22 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-168.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-159.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-607.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-066.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-311.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-778.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-857.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-104.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-621.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-432.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-519.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-785.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-834.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-203.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
76A-311.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-781.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-780.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-195.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47A-716.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-448.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-775.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36K-095.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-201.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
38A-616.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-793.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-366.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
22A-254.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |