Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-333.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
28A-233.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-435.56 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-805.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-855.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-470.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-534.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
68A-344.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
38A-633.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
89A-488.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-820.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-889.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
94A-104.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
35A-422.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
68A-347.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-144.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-766.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-154.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69A-159.98 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-838.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-473.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-820.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
11A-125.52 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
30L-522.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-804.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-436.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-215.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-205.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-204.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-205.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |