Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-535.58 - Khánh Hòa Xe Con -
36K-113.88 - Thanh Hóa Xe Con -
26A-218.86 - Sơn La Xe Con -
34A-808.59 - Hải Dương Xe Con -
76A-311.99 - Quảng Ngãi Xe Con -
35A-433.39 - Ninh Bình Xe Con -
19A-669.38 - Phú Thọ Xe Con -
37K-365.79 - Nghệ An Xe Con -
19A-655.59 - Phú Thọ Xe Con -
78A-199.29 - Phú Yên Xe Con -
79A-534.43 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-738.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-513.39 - Đồng Nai Xe Con -
70A-545.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-540.69 - Đồng Nai Xe Con -
51L-594.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36K-064.44 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-088.69 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-518.85 - Đồng Nai Xe Con -
22A-252.86 - Tuyên Quang Xe Con -
36K-122.85 - Thanh Hóa Xe Con -
84A-138.88 - Trà Vinh Xe Con -
47A-741.11 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-530.79 - Đồng Nai Xe Con -
48A-228.99 - Đắk Nông Xe Con -
36K-136.58 - Thanh Hóa Xe Con -
22A-255.36 - Tuyên Quang Xe Con -
75A-366.89 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
29K-202.20 - Hà Nội Xe Tải -
65A-450.05 - Cần Thơ Xe Con -