Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-443.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
82A-145.89 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
89A-473.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-242.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-422.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-488.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
48A-230.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
60K-513.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
68A-333.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
38A-619.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-611.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-122.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
48A-233.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88A-714.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-750.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-628.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
21A-208.99 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98A-782.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-753.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
77A-339.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
61K-399.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-334.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-310.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-252.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-752.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-328.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-533.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-416.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-296.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65A-487.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |