Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-580.56 - Đồng Nai Xe Con -
60K-583.98 - Đồng Nai Xe Con -
60K-587.29 - Đồng Nai Xe Con -
60K-599.60 - Đồng Nai Xe Con -
60K-611.98 - Đồng Nai Xe Con -
60K-617.35 - Đồng Nai Xe Con -
72A-823.26 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-710.09 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-712.26 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-720.28 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-732.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-771.98 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-810.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-846.16 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-846.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-877.18 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-459.15 - Long An Xe Con -
67A-319.63 - An Giang Xe Con -
67A-322.25 - An Giang Xe Con -
68A-363.85 - Kiên Giang Xe Con -
65A-501.83 - Cần Thơ Xe Con -
69A-168.44 - Cà Mau Xe Con -
30L-732.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-788.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-815.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-829.59 - Hà Nội Xe Con -
22A-269.16 - Tuyên Quang Xe Con -
26A-233.08 - Sơn La Xe Con -
21A-218.35 - Yên Bái Xe Con -
20A-815.08 - Thái Nguyên Xe Con -