Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-341.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-350.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-367.00 - Hải Phòng Xe Con -
15K-414.00 - Hải Phòng Xe Con -
15K-419.83 - Hải Phòng Xe Con -
89A-525.15 - Hưng Yên Xe Con -
89A-527.16 - Hưng Yên Xe Con -
17A-479.08 - Thái Bình Xe Con -
18A-471.97 - Nam Định Xe Con -
35A-459.56 - Ninh Bình Xe Con -
37K-416.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-471.18 - Nghệ An Xe Con -
38A-671.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-269.09 - Quảng Trị Xe Con -
74A-273.29 - Quảng Trị Xe Con -
75A-376.28 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-899.83 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-915.77 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-920.33 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-430.95 - Quảng Nam Xe Con -
76A-316.83 - Quảng Ngãi Xe Con -
77A-352.15 - Bình Định Xe Con -
79A-566.15 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-567.15 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-428.98 - Gia Lai Xe Con -
81A-443.36 - Gia Lai Xe Con -
47A-783.98 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.94 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-244.19 - Đắk Nông Xe Con -