Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-266.29 - Tuyên Quang Xe Con -
28A-256.38 - Hòa Bình Xe Con -
20A-814.38 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-823.26 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-858.38 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-978.92 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-803.19 - Bắc Giang Xe Con -
98A-806.16 - Bắc Giang Xe Con -
98A-815.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-834.15 - Bắc Giang Xe Con -
88A-750.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-775.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-823.38 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-373.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-375.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-422.16 - Hải Phòng Xe Con -
89A-500.06 - Hưng Yên Xe Con -
89A-503.29 - Hưng Yên Xe Con -
90A-274.29 - Hà Nam Xe Con -
18A-467.85 - Nam Định Xe Con -
18A-477.06 - Nam Định Xe Con -
36K-189.56 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-416.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-418.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-465.16 - Nghệ An Xe Con -
43A-899.72 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-912.38 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-920.09 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-930.29 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-424.95 - Quảng Nam Xe Con -