Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-245.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-729.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-491.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-562.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-591.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-615.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-821.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-721.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-841.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-146.65 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-324.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-328.35 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-003.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-010.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-626.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-634.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-706.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-814.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-159.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |