Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-490.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-475.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-559.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-566.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-620.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-646.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-654.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-760.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-780.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-795.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-829.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-878.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.95 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-455.65 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-464.26 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-466.35 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-311.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-315.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-202.56 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-198.26 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-291.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-295.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-352.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-511.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-133.26 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |