Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-746.29 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-766.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-893.35 - Hải Dương Xe Con -
15K-350.96 - Hải Phòng Xe Con -
15K-360.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-370.08 - Hải Phòng Xe Con -
89A-516.29 - Hưng Yên Xe Con -
17A-472.58 - Thái Bình Xe Con -
18A-486.55 - Nam Định Xe Con -
36K-175.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-218.98 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-398.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-410.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.77 - Nghệ An Xe Con -
37K-468.84 - Nghệ An Xe Con -
79A-563.19 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-568.06 - Khánh Hòa Xe Con -
82A-156.28 - Kon Tum Xe Con -
81A-426.38 - Gia Lai Xe Con -
81A-435.65 - Gia Lai Xe Con -
47A-773.06 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-788.35 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-798.25 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-809.95 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-243.36 - Đắk Nông Xe Con -
49A-710.26 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-716.85 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-741.59 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-742.58 - Lâm Đồng Xe Con -