Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-954.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-961.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-811.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-816.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-707.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-744.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-744.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-823.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-856.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-867.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-423.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-469.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-469.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-156.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-389.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-389.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-391.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |