Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-584.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-804.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-723.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-787.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-888.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-293.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-325.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-497.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-007.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-644.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-658.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-737.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-814.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-892.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-135.16 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
25A-084.58 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
12A-256.09 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-931.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-804.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-680.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-715.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-767.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-870.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |