Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-199.41 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.94 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-200.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-209.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-210.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-220.35 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-409.55 - Nghệ An Xe Con -
37K-463.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.06 - Nghệ An Xe Con -
38A-639.15 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-362.09 - Quảng Bình Xe Con -
75A-379.29 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-941.65 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-427.08 - Quảng Nam Xe Con -
76A-312.96 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-544.95 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-764.85 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-710.98 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-711.65 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-489.77 - Bình Phước Xe Con -
70A-572.95 - Tây Ninh Xe Con -
61K-503.65 - Bình Dương Xe Con -
72A-805.29 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-671.26 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-693.25 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-730.28 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-754.36 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-784.08 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-834.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-870.56 - Hồ Chí Minh Xe Con -