Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-286.09 - Hà Nam Xe Con -
36K-165.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-217.29 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-395.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-396.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-480.65 - Nghệ An Xe Con -
38A-641.83 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-650.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-380.59 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-903.18 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-935.56 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-417.15 - Quảng Nam Xe Con -
92A-431.58 - Quảng Nam Xe Con -
76A-320.65 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-545.36 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-309.58 - Bình Thuận Xe Con -
86A-312.83 - Bình Thuận Xe Con -
81A-445.65 - Gia Lai Xe Con -
47A-771.38 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-772.06 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-780.16 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-796.87 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-805.96 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-238.98 - Đắk Nông Xe Con -
49A-729.58 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-490.96 - Bình Phước Xe Con -
70A-570.96 - Tây Ninh Xe Con -
60K-552.15 - Đồng Nai Xe Con -
60K-584.36 - Đồng Nai Xe Con -