Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-379.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-512.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-514.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-473.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-473.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-481.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-151.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-172.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-172.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-445.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-378.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-916.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-924.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-316.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-317.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-319.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-347.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-212.26 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-144.38 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-426.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-427.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-433.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-448.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-778.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-800.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |