Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-420.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-214.16 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-543.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-146.16 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-316.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-768.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-787.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.75 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-731.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-582.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-452.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-548.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-822.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-823.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-641.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-689.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-764.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-786.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-290.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-507.65 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |