Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-723.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-741.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-575.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-478.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-579.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-627.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-668.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-450.65 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-209.28 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-319.64 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-353.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-354.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-503.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-132.08 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-649.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-742.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-789.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-162.95 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
27A-124.26 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-082.56 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21A-213.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-819.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-821.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |