Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-128.59 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-216.58 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
12A-255.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-966.63 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-819.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-770.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-890.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-364.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-517.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-483.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-284.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-480.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-457.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-147.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-148.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-148.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-431.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |