Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
84A-143.06 - Trà Vinh Xe Con -
66A-295.98 - Đồng Tháp Xe Con -
30M-018.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-603.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-674.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-900.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-970.38 - Hà Nội Xe Con -
11A-131.35 - Cao Bằng Xe Con -
22A-265.18 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-267.36 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-310.29 - Lào Cai Xe Con -
26A-234.26 - Sơn La Xe Con -
21A-217.16 - Yên Bái Xe Con -
28A-249.77 - Hòa Bình Xe Con -
28A-252.28 - Hòa Bình Xe Con -
28A-256.98 - Hòa Bình Xe Con -
20A-826.65 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-841.95 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-938.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-944.35 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-947.59 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-964.33 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-979.06 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-810.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-816.19 - Bắc Giang Xe Con -
19A-688.05 - Phú Thọ Xe Con -
19A-695.28 - Phú Thọ Xe Con -
19A-696.65 - Phú Thọ Xe Con -
19A-706.58 - Phú Thọ Xe Con -
88A-785.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -