Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-227.58 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-218.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-248.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-813.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-932.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-681.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-682.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-774.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-826.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-870.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-366.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-373.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |