Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-802.28 - Bắc Giang Xe Con -
98A-834.33 - Bắc Giang Xe Con -
19A-690.28 - Phú Thọ Xe Con -
19A-709.22 - Phú Thọ Xe Con -
88A-772.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-842.35 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-844.38 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-844.56 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-861.85 - Hải Dương Xe Con -
34A-868.56 - Hải Dương Xe Con -
15K-344.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-401.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-413.83 - Hải Phòng Xe Con -
89A-501.56 - Hưng Yên Xe Con -
89A-510.08 - Hưng Yên Xe Con -
89A-526.59 - Hưng Yên Xe Con -
17A-476.09 - Thái Bình Xe Con -
18A-470.25 - Nam Định Xe Con -
36K-142.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-146.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.92 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.14 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.07 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-207.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-210.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-216.58 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-479.00 - Nghệ An Xe Con -
38A-667.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-668.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-929.38 - Đà Nẵng Xe Con -