Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-814.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-469.65 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-316.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-327.56 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-354.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-185.96 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-189.08 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-594.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-641.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-122.38 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-124.98 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-257.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-824.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-946.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-952.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-960.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-821.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-850.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-743.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-847.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-910.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-409.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-510.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-274.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-277.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-147.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |