Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-149.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-159.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-167.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-406.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-420.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-422.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-429.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-449.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-456.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-456.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-356.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-271.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-373.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-384.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-908.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-929.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-208.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-214.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-542.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-544.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-545.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |