Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-454.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-479.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-645.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-378.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-381.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-382.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-899.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-206.78 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-213.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-553.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-560.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.61 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-435.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-775.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-715.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-451.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |