Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-362.85 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-368.82 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-899.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-906.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-426.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-355.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-442.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-452.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-786.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-709.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-741.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-563.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-563.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-505.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-576.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-647.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-467.29 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-493.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-165.58 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-642.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-934.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-155.85 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-158.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-267.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-228.26 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-836.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-845.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |