Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-878.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-359.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-149.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-167.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-450.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-360.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-904.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.87 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-936.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-354.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-549.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-434.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-448.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-744.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-476.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-559.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-813.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-815.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-624.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |