Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-257.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-311.97 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-229.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-250.15 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-814.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-822.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-260.58 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-818.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-832.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-810.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-361.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-481.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-154.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-164.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-395.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-466.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-470.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-670.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-362.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-368.18 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-375.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |