Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-756.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-063.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-808.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-076.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-418.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-721.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-255.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
77A-335.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
84A-136.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
49A-695.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-310.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-314.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-851.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-327.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-327.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-167.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-187.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-155.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-289.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-146.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-183.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-788.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-146.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-464.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-533.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-215.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-411.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-335.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-182.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-868.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |