Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-662.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-200.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73A-342.42 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-302.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-542.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-211.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-175.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-475.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-207.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-551.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-856.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-484.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-757.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-477.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-636.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
95A-120.69 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
98A-790.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-299.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
61K-429.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-430.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-748.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-373.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-426.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
26A-222.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
34A-816.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-622.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-851.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-386.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-797.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
26A-221.56 | - | Sơn La | Xe Con | - |