Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-804.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81A-424.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-472.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-192.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-287.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-163.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-075.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-620.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-176.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-157.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-193.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-774.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81A-411.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14A-927.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-211.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-308.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-271.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-436.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-219.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-400.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-336.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-289.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
92A-413.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
24A-278.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-304.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
35A-425.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
89A-467.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-442.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19A-636.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-119.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |