Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-891.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-407.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-869.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-478.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-883.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-882.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-181.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
94A-102.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
29K-156.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-299.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-201.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-425.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-217.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-433.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-206.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-331.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51L-522.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-328.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-305.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-525.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-788.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-777.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-201.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-713.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-214.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-335.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
97A-090.89 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
23A-147.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34A-811.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
81A-411.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |